Trong ngôn ngữ Việt Nam, có rất nhiều từ lóng, ngôn ngữ mà mỗi ngày chúng ta có thể bắt gặp và “dí” là một trong số đó. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ dí là gì? Cũng như cách sử dụng từ này trong giao tiếp hằng ngày. Đồng thời, chúng ta cũng sẽ khám phá nguồn gốc và những biến thể của từ “dí” đang được giới trẻ gen Z dùng khá nhiều trong giao tiếp và văn hóa mạng xã hội.
Dí là gì? Dí là một từ ngữ không hề có trong từ điển Tiếng Việt, đây chỉ là một kiểu khẩu ngữ được dùng trong giao tiếp hàng ngày, mang ý nghĩa là chỉ hành động dồn ép, tạo áp lực và sức ép lên một vật hoặc một người nào đó. Trên Facebook và Tiktok, từ “dí” còn mang nhiều nghĩa khác như: chỉ hành động rượt đuổi, chỉ hành động nhìn chăm chăm vào thứ gì đó, chỉ hành động áp sát vật nào đó vào một điểm,…
Dí là gì?
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường xuyên nghe thấy và sử dụng những từ ngữ mà đôi khi không hề biết rõ ý nghĩa hoặc nguồn gốc của chúng. Một trong những từ ngữ như vậy là từ “dí”. Vậy dí là gì? Thật ra, từ “dí” không hề có trong từ điển tiếng Việt, đây chỉ là một từ tiếng lóng được dùng trong giao tiếp hàng ngày. Từ này mang ý nghĩa nôm na là chỉ hành động gây sức ép, áp lực hoặc dồn ép lên người khác.
Ví dụ: Nhân viên mới vừa làm được vài ngày mà bị sếp dí việc quá.
Nguồn gốc của từ “dí” là từ đâu?
Vì từ “dí” được sử dụng khá nhiều, đặc biệt là khắp mọi miền của nước ta đều dùng từ này, từ miền Tây, miền Nam, miền Trung, cho đến miền Bắc. Điều này khiến nhiều người không khỏi thắc mắc về nguồn gốc của từ “dí” là xuất phát từ phương ngữ của miền nào. Thậm chí nhiều người còn cho rằng đây là phương ngữ của tiếng Nghệ. Vậy từ dí có phải tiếng Nghệ không?
Theo tìm hiểu của chúng tôi, từ “dí” không hề nằm trong từ điển tiếng Việt, chỉ có duy nhất từ “dí dỏm”, chứ không hề có từ “dí” đứng độc lập. Đồng thời, từ ngữ này cũng không hề nằm trong phương ngữ xứ Nghệ hay bất cứ xứ nào khác. Tuy nhiên, trong từ điển tiếng Việt lại có từ “gí” mang ý nghĩa là “ép cái gì đó thật sát xuống”, “chạm sát một vật và một điểm nào đó”.
Với nghĩa của từ “gí” thì chúng ta thấy nó cũng tương tự như từ “dí” mà tôi có giải thích ở trên. Sở dĩ người dân chúng ta thường dùng từ “dí” thay vì từ đúng phải là từ “gí” là do cách phát âm của người dân miền Tây và miền Nam thường phát âm chữ “gi” là “d”. Do đó, theo thời gian, từ văn nói chuyển sang văn viết cũng biến đổi từ “gí” thành từ “dí” như chúng ta vẫn thường dùng hiện nay.
Dí là gì trên Facebook, Tiktok?
Ngoài việc mang ý nghĩa là bị dồn ép, gây áp lực ra thì từ dí còn mang nhiều ý nghĩa khác, nhất là trên các nền tảng mạng xã hội như Tiktok và Facebook, từ “dí” mang ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh dùng từ của người dùng. Ví dụ một vài ý nghĩa của từ “dí” như sau:
-Dí là chỉ hành động rượt đuổi, bị rượt đuổi. Ví dụ: Hôm qua thằng Thanh bị chó dí trông buồn cười lắm.
-Dí chỉ hành động dùng vật gì áp sát vào cơ thể của người khác. Ví dụ: Khi bị cảnh sát vây bắt, tên sát thủ đã dí dao vào cổ của con tin để uy hiếp và tìm cách trốn thoát.
-Dí chỉ hành động nhét vật gì đó vào tay người khác. Ví dụ: Hôm qua thằng Hoàng dí vào tay nhỏ Lan cây kẹo, chắc nó thích nhỏ Lan đó.
-Dí chỉ tình trạng ép thật sát xuống. Ví dụ: Đội mũ bảo hiểm làm tóc của mình bị bẹp dí.
-Dí chỉ hành động nhìn chăm chăm không rời mắt. Ví dụ: Thằng con của tôi suốt ngày cứ dí mắt vào cái điện thoại mà không biết chán.
-Dí chỉ hành động gắn bó với nhau. Ví dụ: Hai người đó suốt ngày cứ dí vào nhau, không bao giờ thấy rời nhau nửa bước.
-Dí mang ý nghĩa hối thúc người khác. Ví dụ: Mỗi lần về quê gặp họ hàng là lại bị dí chuyện lấy chồng.
Bên cạnh việc từ “dí” được sử dụng 1 mình ra, thì trong tiếng Việt và ngôn ngữ nói hàng ngày cũng có một số từ ghép được ghép giữa từ dí và một từ nào đó. Ví dụ:
-Dí dỏm: Đây là tính từ chỉ tính cách hài hước của một người nào đó, cũng được dùng để chỉ một sự vật nào đó có tính hài hước, như truyện, hình ảnh, bài hát,…
-Bẹp dí: Đây là tính từ chỉ tình trạng bị đè nén do sức ép hoặc sức nặng, khiến cho một vật bị biến dạng.
-Chết dí: Đây là từ chỉ tình trạng bế tắc của một người mà họ không thể nào xoay chuyển tình thế được.
-Deadline dí: Đây là thuật ngữ được các bạn trẻ sử dụng khá nhiều, nhằm chỉ tình trạng phải làm việc cật lực để kịp thời hạn bàn giao công việc đã được giao phó.
Làm thế nào để không bị Deadline dí?
Trong thời đại 4.0 ngày nay, con người ngày càng sống và làm việc vội vã và máy móc hơn, đó cũng là lý do vì sao tình trạng “deadline dí” luôn đè nặng lên vai những người làm công sở. Điều này đã gây ra không ít áp lực và căng thẳng cho những người trẻ, khi lúc nào cũng phải cắm đầu cắm cổ “chạy deadline” để không bị “dí”. Vì thế, để tránh được tình trạng “deadline dí”, bạn cần phát triển một số kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức công việc hiệu quả.
Dưới đây là một số mẹo mà bạn có thể áp dụng:
-Lập kế hoạch chi tiết: Trước khi bắt đầu một dự án, hãy lập một kế hoạch chi tiết bao gồm các mục tiêu cụ thể, các bước thực hiện và thời gian dự kiến cho từng bước. Điều này sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng về dự án và thời gian cần thiết để hoàn thành nó.
-Ưu tiên công việc: Hãy xác định đâu là các nhiệm vụ quan trọng và cần được ưu tiên hoàn thành trước. Sử dụng phương pháp như Ma trận Eisenhower (phân loại công việc theo mức độ quan trọng và khẩn cấp) để phân bổ thời gian hợp lý cho các nhiệm vụ.
-Chia nhỏ công việc: Phân chia công việc lớn thành nhiều phần nhỏ hơn. Điều này không chỉ giúp bạn dễ dàng theo dõi tiến độ mà còn giảm bớt cảm giác quá tải trong công việc.
-Sử dụng công cụ quản lý thời gian: Có rất nhiều ứng dụng và công cụ quản lý thời gian có thể giúp bạn theo dõi các deadline và nhiệm vụ. Ví dụ như Trello, Asana hoặc Google Calendar có thể thông báo và nhắc nhở bạn về các deadline sắp đến.
-Tránh trì hoãn: Đừng để cho thói quen trì hoãn chi phối bạn. Hãy bắt tay vào làm ngay khi có thể. Một khi bạn đã bắt đầu, bạn sẽ thấy dễ dàng hơn trong việc duy trì động lực và hoàn thành nhiệm vụ.
-Tìm kiếm sự trợ giúp khi gặp khó khăn: Nếu như trong lúc thực hiện nhiệm vụ hoặc công việc được giao, bạn gặp phải khó khăn nào đó thì hãy mạnh dạn tìm kiếm sự trợ giúp từ đồng nghiệp hoặc cấp trên. Khi có được sự trợ giúp thì bạn sẽ dễ dàng hoàn thành xong nhiệm vụ và công việc đúng tiến độ và thời hạn.
Hy vọng qua bài viết của Shopkiss, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về từ dí là gì và cách sử dụng từ này thế nào để phù hợp với từng ngữ cảnh. Dù không xuất hiện trong từ điển tiếng Việt, nhưng từ “dí” vẫn là một từ được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Điều này phản ánh sự phong phú và đa dạng của tiếng Việt. Hãy tiếp tục khám phá thêm nhiều từ ngữ thú vị trong ngôn ngữ của chúng ta để thể hiện ý kiến và cảm xúc của mình một cách chính xác hơn các bạn nhé.