Trong xã hội hiện đại, giao tiếp là một phần không thể thiếu trong đời sống hằng ngày. Tuy nhiên, không phải lúc nào lời nói cũng mang ý nghĩa tích cực, động viên hay chia sẻ. Ngược lại, có những lời lẽ mang tính chất tiêu cực, làm tổn thương người khác, thường được gọi là bạo lực ngôn từ. Vậy bạo lực ngôn từ là gì mà lại gây ra những tác động nghiêm trọng đối với sức khỏe tâm lý cũng như thể chất của con người đến vậy? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết sau đây nhé.
Bạo lực ngôn từ là gì? Bạo lực ngôn từ hay bạo lực bằng lời nói, có tên khoa học là Verbal Abuse. Đây là một dạng bạo lực sử dụng lời nói để tấn công, xúc phạm hoặc đe dọa người khác. Điều này có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm sử dụng các lời lẽ chửi mắng, chế nhạo, lăng mạ, đe dọa và phê phán người khác. Hậu quả của bạo lực bằng lời nói là gây tổn thương lòng tự trọng, tinh thần và cảm xúc của người khác.
Bạo lực ngôn từ là gì?
Lời nói là phương tiện giúp con người giao tiếp, kết nối và bày tỏ cảm xúc. Một câu nói tích cực có thể mang lại động lực, niềm tin và sự ấm áp. Ngược lại, những lời nói tiêu cực có thể trở thành vũ khí vô hình, gây tổn thương sâu sắc đến tâm hồn người nghe. Trong xã hội hiện đại, khi mạng xã hội phát triển mạnh mẽ, bạo lực ngôn từ càng trở nên phổ biến và nguy hiểm hơn bao giờ hết.
Vậy bạo lực ngôn từ là gì mà lại có tác động nghiêm trọng đến con người đến vậy? Bạo lực ngôn từ, hay còn gọi là bạo lực bằng lời nói, tiếng Anh gọi là Verbal Abuse, là hành vi sử dụng lời nói để công kích, xúc phạm, đe dọa hoặc thao túng người khác. Không giống như bạo lực thể chất để lại vết thương thấy được, bạo lực ngôn từ tác động trực tiếp đến tâm lý, gây tổn thương tinh thần và để lại những hậu quả lâu dài.
Bạo lực lời nói không chỉ đơn thuần là những lời chửi bới hay xúc phạm, mà còn có thể là hành động chỉ trích, mỉa mai, đổ lỗi hoặc thao túng tâm lý. Dù xuất phát từ vô tình hay cố ý, những lời nói mang tính bạo lực đều có sức hủy hoại lớn đối với lòng tự trọng, sự tự tin và tinh thần của người nghe. Đặc biệt bạo lực này có thể diễn ra trong gia đình, trường học, nơi làm việc hoặc trên không gian mạng, khiến nạn nhân rơi vào trạng thái tự ti, lo lắng, thậm chí là trầm cảm.
Các dạng bạo lực ngôn từ thường gặp
Bạo lực lời nói không chỉ giới hạn ở những lời mắng mỏ hay xúc phạm trực tiếp, mà nó còn tồn tại dưới nhiều hình thức tinh vi hơn, đôi khi khó nhận ra ngay lập tức. Những kiểu hành vi này có thể lặp đi lặp lại, dần dần bào mòn lòng tự trọng và tinh thần của nạn nhân. Dưới đây là một số dạng bạo lực bằng lời nói phổ biến:
-Chỉ trích (Criticizing): Liên tục chỉ trích và đánh giá tiêu cực về ngoại hình, tính cách hoặc khả năng của người khác một cách khắc nghiệt. Những lời chỉ trích này không mang tính đóng góp mà chỉ nhằm mục đích hạ thấp đối phương, khiến họ cảm thấy tự ti và mất niềm tin vào bản thân.
-Đe dọa (Threatening): Sử dụng lời nói để gây sợ hãi, áp đặt quyền lực hoặc thao túng người khác. Những câu nói như “Nếu mày không nghe lời, đừng trách tao” hay “Cứ thử xem chuyện gì sẽ xảy ra” có thể khiến nạn nhân luôn sống trong trạng thái lo lắng, hoảng sợ.
-Đổ lỗi (Blaming): Khiến người khác cảm thấy bản thân họ luôn sai, ngay cả khi lỗi không thuộc về họ. Những kẻ sử dụng bạo lực lời nói này thường có xu hướng né tránh trách nhiệm và đẩy mọi lỗi lầm lên người khác, khiến nạn nhân rơi vào trạng thái mặc cảm và tổn thương tinh thần.
-Làm nhục (Humiliating): Dùng lời lẽ mang tính xúc phạm, mỉa mai hoặc bôi nhọ để hạ thấp giá trị của người khác, đặc biệt là trước đám đông. Những câu nói như “Mày đúng là vô dụng”, “Nhìn mày ai mà ưa nổi” có thể khiến nạn nhân cảm thấy xấu hổ, tự ti và dần thu mình lại.
-Thao túng tâm lý (Gaslighting): Khiến nạn nhân nghi ngờ chính suy nghĩ, cảm xúc và lý trí của họ. Những kẻ bạo lực bằng lời nói thường sử dụng các câu nói khiến nạn nhân rơi vào trạng thái hoang mang và mất kiểm soát.
Nguyên nhân khiến một người tìm đến “bạo lực ngôn từ”
Bạo lực ngôn từ không tự nhiên xuất hiện, mà thường bắt nguồn từ những tác nhân tâm lý, môi trường sống và những ảnh hưởng từ xã hội. Một người có xu hướng sử dụng lời nói để gây tổn thương người khác có thể xuất phát từ những trải nghiệm tiêu cực trong quá khứ hoặc những áp lực mà họ đang phải đối mặt. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến dẫn đến hành vi này:
-Vấn đề tâm lý và cảm xúc: Những người có tâm lý bất ổn, dễ cáu giận, thiếu kiểm soát cảm xúc thường tìm đến bạo lực lời nói như một cách để xả stress hoặc thể hiện quyền lực. Cảm giác thất vọng, tổn thương hay bị áp lực cũng có thể khiến họ trút giận lên người khác bằng những lời lẽ cay nghiệt.
-Ảnh hưởng từ môi trường gia đình: Trẻ em lớn lên trong gia đình có cha mẹ thường xuyên la mắng, chửi bới hoặc chỉ trích sẽ có xu hướng lặp lại hành vi này khi trưởng thành. Việc bị bạo lực lời nói từ nhỏ có thể khiến một người hình thành thói quen giao tiếp tiêu cực, vô tình biến mình thành kẻ gây tổn thương cho người khác.
-Tác động từ xã hội: Áp lực từ công việc, học tập hoặc các mối quan hệ xung quanh có thể khiến một người trở nên căng thẳng, mất kiên nhẫn và dễ dàng dùng lời lẽ nặng nề để trút bỏ cảm xúc tiêu cực. Ngoài ra, môi trường mạng xã hội với sự lan truyền nhanh chóng của những bình luận tiêu cực, chỉ trích cũng góp phần thúc đẩy bạo lực lời nói gia tăng.
-Yếu tố cá nhân: Một số người bị nghiện rượu, chất kích thích thường sẽ rất dễ bị kích động và khó kiểm soát được hành động và lời nói của mình. Vì thế, họ cũng là đối tượng thường xuyên sử dụng bạo lực lời nói, thậm chí là bạo lực bằng hành động như một cách để khẳng định bản thân, thao túng hoặc kiểm soát người khác.
Biểu hiện của người thích “bạo lực ngôn từ”
Người có xu hướng sử dụng bạo lực ngôn từ thường không nhận thức rõ về hành vi của mình hoặc cho rằng đó chỉ là cách thể hiện cảm xúc, quan điểm cá nhân. Tuy nhiên, những lời lẽ tiêu cực, mang tính xúc phạm mà họ sử dụng có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho người khác. Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết những người có thói quen thích bạo lực lời nói:
-Họ thường mang tâm lý bất mãn, hay trút giận lên người khác bằng lời nói.
-Họ thường có xu hướng phòng thủ cao, dễ kích động và sẵn sàng sử dụng lời lẽ nặng nề để bảo vệ bản thân hoặc áp đặt quyền lực lên người khác.
-Là người thiếu tự tin trong giao tiếp nên họ thường dùng lời lẽ công kích để che giấu sự tự ti, hạ thấp người khác để cảm thấy bản thân vượt trội hơn.
-Họ dễ dàng nổi nóng, bực tức và phản ứng gay gắt khi gặp phải vấn đề không như mong muốn.
-Thích sử dụng lời lẽ mỉa mai, đổ lỗi hoặc đe dọa để kiểm soát và khiến người khác mất tự tin.
Những đối tượng nào dễ trở thành nạn nhân của “bạo lực ngôn từ”?
Bạo lực ngôn từ có thể xảy ra với bất kỳ ai, nhưng một số nhóm người dễ trở thành mục tiêu hơn do sự yếu thế của họ. Dưới đây là những đối tượng thường xuyên chịu ảnh hưởng nặng nề từ vấn nạn này:
-Trẻ em: Trẻ em là nhóm dễ bị tổn thương do thiếu khả năng tự bảo vệ. Trẻ em thường phụ thuộc vào người lớn để được bảo vệ và chăm sóc, nên chúng dễ dàng trở thành mục tiêu của bạo lực lời nói từ bạn bè hoặc ngay cả người trong gia đình.
-Người cao tuổi: Họ thường bị xem là gánh nặng hoặc trở thành mục tiêu của những lời nói cay nghiệt từ người thân, đặc biệt trong gia đình thiếu sự yêu thương lẫn nhau.
-Phụ nữ: Định kiến giới tính khiến nhiều phụ nữ phải chịu đựng những lời miệt thị, xúc phạm hoặc quấy rối, đặc biệt là trong gia đình, nơi làm việc hoặc trên mạng xã hội.
-Người thuộc cộng đồng LGBT: Đây là nhóm người rất dễ bị kỳ thị, chế giễu hoặc công kích bằng lời nói chỉ vì xu hướng tính dục hoặc bản dạng giới khác biệt của mình.
-Người khuyết tật: Những người khuyết tật thường phải đối mặt với sự kỳ thị và phân biệt đối xử, điều này có thể dẫn đến việc họ dễ trở thành mục tiêu của Verbal Abuse.
Hậu quả của việc bị “bạo lực bằng ngôn từ”
Bạo lực ngôn từ không chỉ là những lời nói vô hại mà có thể gây ra tổn thương sâu sắc về tâm lý và sức khỏe. Khi liên tục bị xúc phạm, chỉ trích hoặc đe dọa, nạn nhân có thể chịu những hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng lâu dài đến cuộc sống của nạn nhân, ví dụ như:
-Tổn thương tinh thần có thể dẫn đến căng thẳng mãn tính, rối loạn lo âu, trầm cảm, thậm chí ý nghĩ tự tử.
-Căng thẳng tâm lý kéo dài có thể gây mất ngủ, chán ăn, đau đầu, rối loạn tiêu hóa và nhiều vấn đề sức khỏe khác. Về lâu dài, điều này làm suy giảm sức đề kháng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
-Nạn nhân có xu hướng né tránh giao tiếp, ngại tiếp xúc với người khác và mất dần khả năng xây dựng các mối quan hệ. Điều này khiến họ dễ cô lập, khó hòa nhập với xã hội và gặp nhiều trở ngại trong công việc, cuộc sống.
-Một số người tìm đến rượu, thuốc lá hoặc các chất gây nghiện khác để tạm quên đi những tổn thương từ lời nói. Điều này làm tăng nguy cơ rơi vào trạng thái nghiện ngập, suy sụp tinh thần.
Làm thế nào để không trở thành nạn nhân của “bạo lực lời nói”?
Để tránh trở thành nạn nhân của bạo lực ngôn từ, mỗi người cần trang bị cho mình những kỹ năng và phương pháp đối phó phù hợp. Dưới đây là một số cách hiệu quả giúp bảo vệ bản thân:
Nhận biết các dấu hiệu
Bước đầu tiên để thoát khỏi Verbal Abuse là nhận biết chính xác về những dấu hiệu của nó. Hãy chú ý đến những lời nói làm bạn cảm thấy bị xúc phạm, đe dọa hoặc khiến bạn tổn thương. Việc nhận diện đúng vấn đề sẽ giúp bạn hiểu rằng bạn đang bị bạo lực bằng lời nói và cần có hành động để bảo vệ mình.
Đặt ra giới hạn cho những ngôn từ trong giao tiếp
Hãy chủ động đặt ra những ranh giới rõ ràng trong mối quan hệ. Hãy cho đối phương biết rằng bạn không chấp nhận những lời nói thiếu tôn trọng lẫn nhau và yêu cầu họ dừng lại khi đi quá giới hạn.
Hạn chế tiếp xúc
Nếu một người nào đó thường xuyên thốt ra những lời nói không tôn trọng bạn, hãy cố gắng hạn chế tiếp xúc với họ. Bạn nên tránh các cuộc trò chuyện không cần thiết, không gặp gỡ nếu không có việc gì quan trọng.
Hy vọng với những thông tin mà Shopkiss chia sẻ đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về vấn nạn bạo lực ngôn từ là gì? Đó không chỉ là những lời lẽ tiêu cực, mà còn là một hình thức bạo lực tinh thần có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý và sức khỏe con người. Vì vậy, mỗi người cần ý thức hơn về sức mạnh của lời nói, biết kiểm soát cảm xúc và lựa chọn ngôn từ phù hợp để xây dựng một môi trường giao tiếp lành mạnh và văn minh nhé.